--

bảo ban

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo ban

+ verb  

  • To admonish
    • bảo ban con cháu
      to admonish one's children and grand-children
    • giúp đỡ bảo ban nhau
      to help and admonish one another
Lượt xem: 466